--

nghiêng ngửa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêng ngửa

+  

  • Fluctuating, vacillating, undecided
  • Full of hardships
    • Cuộc đời nghiêng ngửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêng ngửa"
Lượt xem: 543